翻訳と辞書
Words near each other
・ Ngũ Hành Sơn District
・ Ngũgĩ wa Thiong'o
・ Ngư Hòa
・ Ngư Hóa
・ Ngư Thủy
・ Người bí ẩn
・ Người giấu mặt
・ Người giấu mặt (season 1)
・ Ngọ Môn
・ Ngọc Châu
・ Ngọc Hiển District
・ Ngọc Hồi District
・ Ngọc Khánh
・ Ngọc Lan
・ Ngọc Linh
・
Ngọc Lý
・ Ngọc Lũ drum
・ Ngọc Lặc District
・ Ngọc Phái
・ Ngọc Sơn
・ Ngọc Sơn (singer)
・ Ngọc Thiện
・ Ngọc Vân
・ Ngụy Văn Thà
・ NH
・ Nh (digraph)
・ NH 10
・ NH 101
・ NH 102
・ NH 107
Dictionary Lists
mini英和辞書
mini和英辞書
Webster 1913
Latin-English
FOLDOC
Wikipedia English
ウィキペディア
翻訳と辞書 辞書検索
[ 開発暫定版 ]
スポンサード リンク
Ngọc Lý : ウィキペディア英語版
Ngọc Lý
Ngọc Lý is a
commune
(''xã'') and village in
Tân Yên District
,
Bắc Giang Province
, in northeastern
Vietnam
.〔(
Ministry of Public Information in Vietnam
)〕
==References==
抄文引用元・出典: フリー百科事典『
ウィキペディア(Wikipedia)
』
■
ウィキペディアで
「Ngọc Lý」
の詳細全文を読む
スポンサード リンク
翻訳と辞書
:
翻訳のためのインターネットリソース
Copyright(C) kotoba.ne.jp 1997-2016. All Rights Reserved.